-
Trần Vỹ Đình
Tên khai sinh Trần Vỹ Đình
Sinh 21 tháng 11, 1985 (30 tuổi)
Hong Kong
Nguyên quán Vân Phù, Quảng Đông
Nghề nghiệp Ca sĩ, diễn viên
Tên khác Đại sư huynh, Trần Đẳng Đẳng, Đại Vương
Năm hoạt động 2004-nay
Phim điện ảnh
2009 Overheard Thiết Thính Phong Vân (窃听风云) (Tổ) 祖
2009 Seven 2 One Quan Nhân Thất Sự (关人7事) William
2009 Trick or Cheat Ái Xuất Miêu (爱出猫) Tiết Quân Huy (薛君辉)
2009 Split Second Murders Tử Thần Ngốc Nghếch (死神傻了) Khả Nhạc (可乐)
2010 Beauty on Duty Mật Lệnh Xinh Đẹp (美丽密令) Tần Lãng (秦朗)
2010 Ex Người Yêu Cũ (前度) Trần Gia Bình (陈均平)
2010 Lover's Discourse Tình Nhân Lảm Nhảm (恋人絮语) A Bảo lúc trẻ (年轻阿宝)
2010 All About Love Rảnh Thì Dùng Cơm (得闲炒饭) Mike
2011 Hi, Fidelity Nữ Nhân Lạc Lối (出轨的女人) Bill/Ben
2011 East Meets West 2011 Đông Thành Tây Tựu 2011 (东成西就2011)
2011 Lost in Wrestling Ngũ Hành Công Lược (五行攻略) Nhược Nam (若男)
2012 Lives in Flames Khởi Thế Diêu Cổn (起势摇滚)
2012 Triad Trát Chức (扎职) A Đình (阿霆)
2013 Hardcore Comedy Khẩu Vị Nặng Của Bà Cô Độc Thân (重口味之毒菇求爱) A Kiệt (阿杰)
2014 As the Light Goes Out Anh Hùng Cứu Hỏa (救火英雄) Trương Văn Kiện (张文健)
2014 Golden Brother Nam Nhân Không Thể Nghèo (男人不可以穷) Tiết Khả Dũng (薛可勇)
Phim truyền hình
2014 Tân Thiếu Niên Tứ đại Danh bổ 少年四大名捕 Truy Mệnh/Thôi Lược Thương
2014 Cổ Kiếm Kỳ Đàm 古剑奇谭 Lăng Việt
2015 Hoạt Sắc Sinh Hương 活色生香 An Dật Trần/Văn Thế Khuynh
2015 Duyên Đến Hạnh Phúc 缘来幸福 Hà Hạn
2015 Tân Thục Sơn Chiến Kỷ Kiếm Hiệp Truyền Kỳ 蜀山战纪之剑侠传奇 Đinh Ẩn/Đinh Đại Lực
Sinh 21 tháng 11, 1985 (30 tuổi)
Hong Kong
Nguyên quán Vân Phù, Quảng Đông
Nghề nghiệp Ca sĩ, diễn viên
Tên khác Đại sư huynh, Trần Đẳng Đẳng, Đại Vương
Năm hoạt động 2004-nay
Phim điện ảnh
2009 Overheard Thiết Thính Phong Vân (窃听风云) (Tổ) 祖
2009 Seven 2 One Quan Nhân Thất Sự (关人7事) William
2009 Trick or Cheat Ái Xuất Miêu (爱出猫) Tiết Quân Huy (薛君辉)
2009 Split Second Murders Tử Thần Ngốc Nghếch (死神傻了) Khả Nhạc (可乐)
2010 Beauty on Duty Mật Lệnh Xinh Đẹp (美丽密令) Tần Lãng (秦朗)
2010 Ex Người Yêu Cũ (前度) Trần Gia Bình (陈均平)
2010 Lover's Discourse Tình Nhân Lảm Nhảm (恋人絮语) A Bảo lúc trẻ (年轻阿宝)
2010 All About Love Rảnh Thì Dùng Cơm (得闲炒饭) Mike
2011 Hi, Fidelity Nữ Nhân Lạc Lối (出轨的女人) Bill/Ben
2011 East Meets West 2011 Đông Thành Tây Tựu 2011 (东成西就2011)
2011 Lost in Wrestling Ngũ Hành Công Lược (五行攻略) Nhược Nam (若男)
2012 Lives in Flames Khởi Thế Diêu Cổn (起势摇滚)
2012 Triad Trát Chức (扎职) A Đình (阿霆)
2013 Hardcore Comedy Khẩu Vị Nặng Của Bà Cô Độc Thân (重口味之毒菇求爱) A Kiệt (阿杰)
2014 As the Light Goes Out Anh Hùng Cứu Hỏa (救火英雄) Trương Văn Kiện (张文健)
2014 Golden Brother Nam Nhân Không Thể Nghèo (男人不可以穷) Tiết Khả Dũng (薛可勇)
Phim truyền hình
2014 Tân Thiếu Niên Tứ đại Danh bổ 少年四大名捕 Truy Mệnh/Thôi Lược Thương
2014 Cổ Kiếm Kỳ Đàm 古剑奇谭 Lăng Việt
2015 Hoạt Sắc Sinh Hương 活色生香 An Dật Trần/Văn Thế Khuynh
2015 Duyên Đến Hạnh Phúc 缘来幸福 Hà Hạn
2015 Tân Thục Sơn Chiến Kỷ Kiếm Hiệp Truyền Kỳ 蜀山战纪之剑侠传奇 Đinh Ẩn/Đinh Đại Lực
Last edited by a moderator:
Bình luận facebook